Sắt đặc tròn | Quy cách, tiêu chuẩn và báo giá chi tiết

Sắt tròn đặc

       Sắt đặc tròn là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẩm như bulong, ốc vít, và các linh kiện máy móc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy cách, tiêu chuẩn và báo giá chi tiết của sắt đặc tròn.

Giới thiệu chung về sắt đặc tròn


      Sắt đặc tròn là một dạng thép với hình dạng mặt cắt tròn và có cấu trúc rắn đặc. Đây là loại vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và chế tạo cơ khí, được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẩm như bulong, ốc vít, trục và các linh kiện máy móc khác.

 

Sắt tròn đặc

 

     Sắt đặc tròn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng, sản xuất thiết bị và gia công cơ khí. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, nó là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu tính chính xác và độ bền lâu dài. Ngoài ra, sắt đặc tròn còn giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc.

      Sắt đặc tròn được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, cũng như các quốc gia sản xuất thép lớn khác như Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam. Sản phẩm này thường được chế tạo từ quặng sắt qua các quy trình luyện kim hiện đại, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

>>>> Nội dung liên quan: Đơn vị cung cấp thép la kẽm chất lượng hàng đầu

Đặc điểm và tính chất của sắt đặc tròn


      ắt đặc tròn thường được tạo ra từ các hợp kim sắt có hàm lượng carbon khác nhau, tùy thuộc vào loại thép mà nó được chế tạo. Một số mác thép phổ biến gồm: S20C, S45C, S55C với hàm lượng carbon từ 0.20% đến 0.55%. Các yếu tố khác như mangan (Mn), silic (Si), và lưu huỳnh (S) cũng có mặt trong thành phần hóa học, ảnh hưởng đến các tính chất cơ lý của thép.

 

Sắt tròn đặc

 

Cơ tính

  • Độ bền kéo: Sắt đặc tròn có độ bền kéo khá cao, thường dao động từ 400 N/mm² đến 700 N/mm², tùy thuộc vào mác thép.
  • Độ dãn dài: Độ dãn dài của sắt đặc tròn thường từ 10% đến 30%, cho thấy khả năng uốn cong và chịu đựng biến dạng trước khi bị gãy.
  • Giới hạn chảy: Đây là một trong những thông số quan trọng, cho biết điểm mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Giới hạn chảy của sắt đặc tròn dao động từ 230 N/mm² đến 560 N/mm².

Tính chất vật lý đặc trưng

  • Khả năng chống ăn mòn: Sắt đặc tròn có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxy hóa tốt, nhất là khi được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt.
  • Độ dẻo: Sắt đặc tròn thường có độ dẻo cao, cho phép dễ dàng gia công thành các hình dạng khác nhau mà không bị gãy.
  • Tính dẫn điện: Là vật liệu kim loại, sắt đặc tròn có tính dẫn điện, tuy nhiên không bằng đồng hoặc nhôm.

Phân loại sắt đặc tròn


Phân loại theo kích thước

      Sắt đặc được phân loại theo kích thước đường kính, thường có các đường kính phổ biến từ 6 mm đến 100 mm. Các kích thước thường gặp bao gồm:

  • Đường kính nhỏ: 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm
  • Đường kính trung bình: 14 mm, 16 mm, 20 mm, 25 mm
  • Đường kính lớn: 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 100 mm

     Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, người dùng có thể lựa chọn kích thước phù hợp.

 

Sắt tròn đặc

 

Phân loại theo mác thép

      Sắt đặc tròn cũng được phân loại theo mác thép, dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ lý. Một số mác thép phổ biến bao gồm:

  • Thép carbon: S20C, S45C, S55C
  • Thép hợp kim: SCM415, SCM440
  • Thép không gỉ: SUS304, SUS316

    Mác thép sẽ ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.

Các tiêu chuẩn phân loại khác

     Ngoài kích thước và mác thép, sắt đặc còn được phân loại theo các tiêu chuẩn khác, chẳng hạn như:

  • Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN): Các sản phẩm sắt đặc tròn phải tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng do nhà nước quy định.
  • Tiêu chuẩn quốc tế (ISO): Một số sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất.

>>>> Nội dung liên quan: Xem ngay các sản phẩm chất lượng – giá rẻ tại Tín Huy bạn nhé!

Quy cách và tiêu chuẩn


Bảng quy cách kích thước chi tiết

     Dưới đây là bảng quy cách kích thước cho sắt đặc, thể hiện đường kính và chiều dài:

Đường kính (mm)

Chiều dài (m)

Trọng lượng (kg/m)

6

6 0.245
8 6

0.395

10

6 0.617

12

6 0.888
14 6

1.165

16 6

1.584

20

6 2.469
25 6

3.853

30

6 5.660
40 6

8.250

50

6 12.370
60 6

17.790

70

6 23.660
80 6

30.060

100

6

49.170

Tiêu chuẩn chất lượng

     Sắt đặc tròn phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn về độ bền: Sắt đặc phải có độ bền kéo và độ dãn dài đạt yêu cầu.
  • Tiêu chuẩn về bề mặt: Bề mặt sản phẩm cần nhẵn, không có vết nứt, gỉ sét hay tạp chất.
  • Tiêu chuẩn về độ chính xác kích thước: Đường kính và chiều dài phải được sản xuất đúng theo quy cách đã quy định.

 

Sắt đặc tròn

 

Cách đọc và hiểu quy cách

  • Kích thước: Thông số đường kính và chiều dài được ghi rõ, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • Trọng lượng: Thông thường, trọng lượng được tính theo mét, giúp khách hàng ước lượng chi phí và khối lượng vật liệu cần thiết cho dự án.
  • Mác thép: Cung cấp thông tin về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của sắt đặc, từ đó người dùng có thể đánh giá độ bền và tính năng của sản phẩm.

Báo giá sắt đặc tròn chi tiết tại TÍN HUY


      TÍN HUY chuyên cung cấp sắt đặc tròn chất lượng cao với đa dạng kích thước và mác thép. Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất cơ khí và nhiều ngành công nghiệp khác, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.

 

Sắt tròn đặc

 

     Chúng tôi hiểu rằng việc tìm kiếm thông tin giá cả là rất quan trọng và cần thiết để quý khách hàng có thể lên kế hoạch cho các dự án của mình. Do đó, để có thông tin chính xác và kịp thời về giá sắt đặc tròn, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Cam kết của chúng tôi:

Chất lượng sản phẩm: Sắt đặc tròn của TÍN HUY được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế với nguyên liệu đầu vào chất lượng cao.

Giá cả hợp lý: Chúng tôi luôn cố gắng mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.

Dịch vụ tư vấn tận tình: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Chúng tôi rất mong được phục vụ quý khách và góp phần vào sự thành công của các dự án của quý khách hàng!

>>>> Nội dung liên quan: Đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối thép công nghiệp hàng đầu hiện nay


CÔNG TY TNHH THÉP TÍN HUY

Văn Phòng: E18/29 Vĩnh Lộc,Tổ 18, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.

Nhà Máy: 158 Quốc Lộ 1A, Ấp 2, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.

Điện Thoại: 028 666 00 639 – 0961 949 808

Email: theptinhuy@gmail.com

Website: tinhuysteel.com

 

Từ khóa liên quan:

Thép ống đen
Giá ống thép đen
Giá ống thép đen
Báo giá ống thép đen D300
Cân nặng thép ống đen

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *